Đại Nguyên
• Chinh phục Nam Tống | 4 tháng 2 năm 1276 |
---|---|
Đơn vị tiền tệ | Chủ yếu là tiền giấy (Sáo) với lượng nhỏ tiền đồng và nguyên bảo |
• | 1351–1368 |
• Hình thành Bắc Nguyên | 1368–1388 |
• 1330 | 83.873.000 |
• Chính thức thành lập | 18 tháng 12 năm 1271 |
• 1350 | 87.147.000 |
• Đại Đô thất thủ | 14 tháng 9 năm 1368 |
• 1293 | 79.816.000 |
• 1260–1294 | Nguyên Thế Tổ |
• 1290 | 77.000.000 |
Thời kỳ | Trung cổ |
Thừa tướng | |
Hiện nay là một phần của | Myanmar Trung Quốc Ấn Độ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Hàn Quốc Lào Mông Cổ Nga Hồng Kông Ma Cao |
• Trận Nhai Môn | 19 tháng 3 năm 1279 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán Tiếng Mông Cổ |
Thủ đô | Đại Đô (nay là Bắc Kinh) |
Tôn giáo chính | Phật giáo Trung Hoa và Tây Tạng Đạo giáo Nho giáo Tín ngưỡng Đằng Cách Lý giáo (Tengrii) Kitô giáo Hồi giáo |
Chính phủ | Quân chủ tập quyền |
• Trận Tương Dương | 1268–1273 |
• Thành Cát Tư Hãnsáng lập đế quốc Mông Cổ | Mùa xuân năm 1206 |
Vị thế | Đế quốc |
• 1333–1370 (tiếp tục) | Nguyên Huệ Tông |
Hoàng đế |